Có 2 kết quả:
侦探 zhēn tàn ㄓㄣ ㄊㄢˋ • 偵探 zhēn tàn ㄓㄣ ㄊㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trinh thám
Từ điển Trung-Anh
(1) detective
(2) to do detective work
(2) to do detective work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trinh thám
Từ điển Trung-Anh
(1) detective
(2) to do detective work
(2) to do detective work
Bình luận 0